Hán tự: 氽
Đọc nhanh: 氽 (thoản.thộn.thận). Ý nghĩa là: trôi; trôi nổi; bập bềnh; lênh đênh, rán; chiên. Ví dụ : - 木板在水上氽 tấm ván bập bềnh trên mặt nước.. - 油氽馒头 bánh màn thầu chiên. - 油氽花生米。 lạc rán; lạc chiên
Ý nghĩa của 氽 khi là Động từ
✪ trôi; trôi nổi; bập bềnh; lênh đênh
漂浮
- 木板 在 水上 氽
- tấm ván bập bềnh trên mặt nước.
✪ rán; chiên
用油炸
- 油 氽 馒头
- bánh màn thầu chiên
- 油 氽 花生米
- lạc rán; lạc chiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氽
- 油 氽 馒头
- bánh màn thầu chiên
- 油 氽 花生米
- lạc rán; lạc chiên
- 木板 在 水上 氽
- tấm ván bập bềnh trên mặt nước.
Hình ảnh minh họa cho từ 氽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氽›