Hán tự: 乇
Đọc nhanh: 乇 (thác.trách). Ý nghĩa là: torr (đơn vị đo áp suất bằng 1/760 atmotphe). Ví dụ : - 气压是二十乇。 Áp suất khí là 20 torr.. - 我们测量了三乇。 Chúng tôi đã đo được ba torr.
Ý nghĩa của 乇 khi là Lượng từ
✪ torr (đơn vị đo áp suất bằng 1/760 atmotphe)
'托'旧作乇
- 气压 是 二十 乇
- Áp suất khí là 20 torr.
- 我们 测量 了 三 乇
- Chúng tôi đã đo được ba torr.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乇
- 气压 是 二十 乇
- Áp suất khí là 20 torr.
- 我们 测量 了 三 乇
- Chúng tôi đã đo được ba torr.
Hình ảnh minh họa cho từ 乇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乇›