Đọc nhanh: 水道 (thuỷ đạo). Ý nghĩa là: đường nước chảy; dòng nước; luồng nước, đường thuỷ, đường bơi; đường thi bơi. Ví dụ : - 上海到天津打水道走要两天。 Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
Ý nghĩa của 水道 khi là Danh từ
✪ đường nước chảy; dòng nước; luồng nước
水流的路线,包括沟、渠、江、河等
✪ đường thuỷ
水路
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
✪ đường bơi; đường thi bơi
游泳池中比赛时用绳子隔开的路线
✪ thuỷ đạo
水上运输的航线
✪ mương máng
为灌溉或排水而挖的水道的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水道
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 开启 那道 水闸
- Mở cửa xả lũ đó đi.
- 水路 道路 比 陆路 快
- Đường thủy nhanh hơn đường bộ.
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 河水 顺着 水道 流下来
- Nước sông chảy xuống theo dòng chảy.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 要 建造 水坝 , 就 得 使 河流 改道
- Để xây dựng một con đập sẽ khiến một dòng sông phải được chuyển hướng.
- 但 我 知道 , 我 正 跋山涉水 , 为了 朋友 的 相逢
- Nhưng tôi biết, tôi đang trèo đèo lội suối để gặp gỡ người bạn của mình
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 河道 淤塞 , 流水 迟滞
- sông bị ách tắc, nước chảy lững lờ.
- 海水 的 味道 很 鹾
- Vị của nước biển rất mặn.
- 这 条 水道 通向 大海
- Dòng chảy này dẫn ra biển lớn.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 水从 管道 的 一个 裂缝 中 渗出
- Nước rỉ ra từ một vết nứt trên đường ống.
- 管道 泄漏 导致 停水
- Rò rỉ ống dẫn làm ngưng cấp nước.
- 我 不 喜欢 汽水 的 味道
- Tôi không thích vị của nước có ga.
- 那 香水 的 味道 不错
- Mùi hương của loại nước hoa đó cũng được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
道›