Đọc nhanh: 水陆道场 (thuỷ lục đạo tràng). Ý nghĩa là: Một loại pháp hội; thời gian ít thì bảy ngày; nhiều thì bốn mươi chín ngày; tụng kinh; ăn chay; sám hối; cầu xin cho chúng sinh lục đạo thoát khỏi bể khổ. ☆Tương tự: thủy lục pháp hội 水陸法會; thủy lục trai 水陸齋..
Ý nghĩa của 水陆道场 khi là Danh từ
✪ Một loại pháp hội; thời gian ít thì bảy ngày; nhiều thì bốn mươi chín ngày; tụng kinh; ăn chay; sám hối; cầu xin cho chúng sinh lục đạo thoát khỏi bể khổ. ☆Tương tự: thủy lục pháp hội 水陸法會; thủy lục trai 水陸齋.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水陆道场
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 开启 那道 水闸
- Mở cửa xả lũ đó đi.
- 水陆 并近
- đường thuỷ đường bộ cùng tiến.
- 水路 道路 比 陆路 快
- Đường thủy nhanh hơn đường bộ.
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 河水 顺着 水道 流下来
- Nước sông chảy xuống theo dòng chảy.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 要 建造 水坝 , 就 得 使 河流 改道
- Để xây dựng một con đập sẽ khiến một dòng sông phải được chuyển hướng.
- 水陆俱陈
- sơn hào hải vị đều bày ra cả.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 代表 们 陆续 到达 会场
- Các đại biểu lần lượt đến hội trường.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 这场 战斗 非常 兽道
- Trận chiến này rất tàn bạo.
- 但 我 知道 , 我 正 跋山涉水 , 为了 朋友 的 相逢
- Nhưng tôi biết, tôi đang trèo đèo lội suối để gặp gỡ người bạn của mình
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 广场 中心 的 喷泉 水花四溅
- Đài phun nước ở giữa quảng trường bắn tung tóe nước.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 河道 淤塞 , 流水 迟滞
- sông bị ách tắc, nước chảy lững lờ.
- 新闻记者 在 现场报道
- Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水陆道场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水陆道场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
水›
道›
陆›