气候变化 qìhòu biànhuà

Từ hán việt: 【khí hậu biến hoá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "气候变化" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khí hậu biến hoá). Ý nghĩa là: khí hậu thay đổi. Ví dụ : - 。 ở đây khí hậu thay đổi thất thường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 气候变化 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 气候变化 khi là Từ điển

khí hậu thay đổi

climate change

Ví dụ:
  • - 这里 zhèlǐ 气候 qìhòu 变化无常 biànhuàwúcháng

    - ở đây khí hậu thay đổi thất thường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气候变化

  • - 亲爱 qīnài de 天气 tiānqì 变化无常 biànhuàwúcháng 注意 zhùyì 照顾 zhàogu hǎo 自己 zìjǐ

    - Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.

  • - yún 能够 nénggòu 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 预知 yùzhī 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.

  • - 形成 xíngchéng de 原因 yuányīn shì 气候变化 qìhòubiànhuà

    - Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.

  • - 天气 tiānqì 反复 fǎnfù 变化 biànhuà

    - Thời tiết thay đổi liên tục.

  • - 天气 tiānqì 不断 bùduàn 变化 biànhuà

    - Thời tiết liên tục thay đổi.

  • - 气候变化 qìhòubiànhuà 问题 wèntí 日益加剧 rìyìjiājù

    - Vấn đề biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng.

  • - 气候变化 qìhòubiànhuà 自古以来 zìgǔyǐlái bèi 看成 kànchéng 天灾 tiānzāi

    - Biến đổi khí hậu từ lâu đã được coi là một thảm họa tự nhiên.

  • - 基于 jīyú 天气 tiānqì 变化 biànhuà 推迟 tuīchí le 活动 huódòng

    - Dựa vào sự thay đổi thời tiết, chúng tôi đã hoãn hoạt động.

  • - 天气 tiānqì 变化 biànhuà 很快 hěnkuài

    - Thời tiết thay đổi rất nhanh.

  • - 这里 zhèlǐ 气候 qìhòu 变化无常 biànhuàwúcháng

    - ở đây khí hậu thay đổi thất thường.

  • - 天气 tiānqì yǒu 很大 hěndà de 变化 biànhuà

    - Thời tiết có sự thay đổi lớn.

  • - 气候 qìhòu de 变化 biànhuà 影响 yǐngxiǎng 农业 nóngyè

    - Sự thay đổi khí hậu ảnh hưởng đến nông nghiệp.

  • - 最近 zuìjìn 天气 tiānqì 变化很大 biànhuàhěndà

    - Thời tiết gần đây đã thay đổi rất nhiều.

  • - 主要 zhǔyào 原因 yuányīn shì 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - Nguyên nhân chính là thời tiết thay đổi.

  • - qǐng 密切注意 mìqièzhùyì 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - Xin hãy để ý kỹ đến sự thay đổi của thời tiết.

  • - zhè 几天 jǐtiān de 气候 qìhòu 变化很大 biànhuàhěndà

    - Khí hậu mấy ngày nay thay đổi rất lớn.

  • - 气候变化 qìhòubiànhuà 正在 zhèngzài 走向 zǒuxiàng 极端 jíduān

    - Biến đổi khí hậu đang tiến đến cực đoan.

  • - 全球 quánqiú 气候 qìhòu 正在 zhèngzài 发生变化 fāshēngbiànhuà

    - Khí hậu trái đất đang thay đổi.

  • - 山地气候 shāndìqìhòu 倏忽 shūhū 变化 biànhuà 应当 yīngdāng 随时 suíshí 注意 zhùyì

    - khí hậu miền núi thường thay đổi đột ngột nên phải luôn luôn chú ý.

  • - 全球 quánqiú 气候 qìhòu 急剧 jíjù 变化 biànhuà 带来 dàilái 灾害 zāihài

    - Khí hậu toàn cầu thay đổi nhanh chóng, gây ra thiên tai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 气候变化

Hình ảnh minh họa cho từ 气候变化

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气候变化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLNK (人中弓大)
    • Bảng mã:U+5019
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao