Đọc nhanh: 海相hǎi (hải tướng). Ý nghĩa là: Biển.
Ý nghĩa của 海相hǎi khi là Danh từ
✪ Biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海相hǎi
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- t i bi t anh ta.
- 我认识他。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- ai ng anh ta l i th
- 谁知道他又会这样!
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- anh ta vi t v n r t nhanh
- 他笔底下来得快。
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- c ch ng ch m t m nh ta.
- 要是有的话, 也只是我一个人。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- th t l m ng i ta au l ng.
- 真叫人寒心。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- kh ng n n theo g t ng i ta.
- 不要步人后尘。
- h n ta c n ch a ch u thua.
- 他还不服气。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海相hǎi
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海相hǎi . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
相›