海相hǎi hǎi xiàng hǎi

Từ hán việt: 【hải tướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "海相hǎi" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: h ǎ i

Đọc nhanh: hǎi (hải tướng). Ý nghĩa là: Biển.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 海相hǎi khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 海相hǎi khi là Danh từ

Biển

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海相hǎi

  • - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • - t i bi t anh ta.

    - 我认识他。

  • - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • - ai ng anh ta l i th

    - 谁知道他又会这样!

  • - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • - l m cho ng i ta t nh ng .

    - 发人深省。

  • - anh ta vi t v n r t nhanh

    - 他笔底下来得快。

  • - khi n ng i ta t nh ng

    - 发人深省。

  • - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • - c ch ng ch m t m nh ta.

    - 要是有的话, 也只是我一个人。

  • - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • - th t l m ng i ta au l ng.

    - 真叫人寒心。

  • - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • - ch i tr i v ng c ta y

    - 出风头

  • - kh ng n n theo g t ng i ta.

    - 不要步人后尘。

  • - h n ta c n ch a ch u thua.

    - 他还不服气。

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 海相hǎi

Hình ảnh minh họa cho từ 海相hǎi

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海相hǎi . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao