Đọc nhanh: 民以食为天 (dân dĩ thực vi thiên). Ý nghĩa là: Con người lấy thức ăn làm đầu; dân thiên.
Ý nghĩa của 民以食为天 khi là Thành ngữ
✪ Con người lấy thức ăn làm đầu; dân thiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民以食为天
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 稻米 是 全世界 半数以上 人民 的 主要 食粮
- Gạo là lương thực chính của hơn một nửa dân số thế giới.
- 当地 居民 大都 以 牧畜 为生
- nhân dân trong vùng đa số sống bằng nghề chăn nuôi gia súc.
- 我 还 以为 是 康涅狄格州 雨天 用 的 遮雨棚 呢
- Tôi nghĩ họ đã dùng cái đó để che Connecticut khi trời mưa.
- 原来 今天 周三 , 我 以为 是 周四
- Hóa ra hôm nay là thứ Tư, tôi cứ nghĩ là thứ Năm.
- 今天 因为 有事 , 所以 比 往常 回来 得晚
- hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi
- 以 民族 的 利益 为 依归
- lấy lợi ích của dân tộc làm điểm xuất phát và đích đến.
- 为政者 应 以民为本
- Người làm chính trị nên lấy dân làm gốc.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 她 的 饮食 以 蔬菜 为主
- Chế độ ăn uống của cô ấy chủ yếu là rau xanh.
- 这家 餐馆 以 素食 为主
- Nhà hàng này chủ yếu là thực phẩm chay.
- 恩培多 克勒 以为 他 是 天神 跳进 了 火山
- Empedocles nghĩ mình là Thần và nhảy xuống núi lửa.
- 他 以前 对 我 特别 好 , 现在 不知 为什么 天天 对 我 发牌 气
- trước đây anh ấy đối xử với tôi rất tốt, nhưng bây giờ anh ấy ngày nào cũng nổi giận với tôi
- 因为 今天 是 周末 , 所以 我 在家
- Bởi vì nay là cuối tuần, cho nên tôi ở nhà.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
- 谢天谢地 , 可 把 你 等 来 了 , 我 还 以为 你 不来 了 呢
- cảm tạ trời đất, cuối cùng cũng đợi được cậu, tôi còn tưởng rằng bạn không đến nữa cơ.
- 迷信 的 人 总以为 人 的 命运 是 由 上天 主宰 的
- người mê tín cho rằng vận mệnh con người do trời chi phối.
- 因为 今天 很 忙 , 所以 我 很 晚 才 上线
- Vì hôm nay tôi rất bận nên rất muộn mới online.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 民以食为天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 民以食为天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
以›
天›
民›
食›