Hán tự: 毽
Đọc nhanh: 毽 (kiện.kiến). Ý nghĩa là: quả cầu; quả kiện. Ví dụ : - 我最喜欢的运动是踢毽子。 Môn thể thao tôi thích nhất là đá cầu.. - 踢毽子 đá cầu lông.
Ý nghĩa của 毽 khi là Danh từ
✪ quả cầu; quả kiện
(毽儿) 毽子
- 我 最 喜欢 的 运动 是 踢毽子
- Môn thể thao tôi thích nhất là đá cầu.
- 踢毽子
- đá cầu lông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毽
- 踢毽子
- đá cầu lông.
- 他 把 毽子 踢 得 很 高
- Anh ấy đá quả cầu lên rất cao.
- 我 最 喜欢 的 运动 是 踢毽子
- Môn thể thao tôi thích nhất là đá cầu.
Hình ảnh minh họa cho từ 毽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毽›