Đọc nhanh: 比年 (bỉ niên). Ý nghĩa là: năm gần đây; những năm gần đây, hàng năm; mỗi năm. Ví dụ : - 老年人通常比年轻人保守。 Người lớn tuổi thường thì bảo thủ hơn người trẻ.
Ý nghĩa của 比年 khi là Danh từ
✪ năm gần đây; những năm gần đây
近年
- 老年人 通常 比 年轻人 保守
- Người lớn tuổi thường thì bảo thủ hơn người trẻ.
✪ hàng năm; mỗi năm
每年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比年
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 今年 的 收成 比 去年 翻倍
- Năm nay thu hoạch gấp đôi năm trước.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 商店 的 利润 比 去年 高
- Lợi nhuận của cửa hàng cao hơn so với năm ngoái.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 这次 足球比赛 , 对 中国 人 而言 是 百年 国耻
- Trận đấu bóng đá này là một sỉ nhục đối với người Trung Quốc
- 今年 是 个 大年 , 一亩 地比 往年 多收 百十 来斤 粮食
- năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
- 估计 来 年 的 收成 会 比 今年 好
- dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.
- 老年人 通常 比 年轻人 保守
- Người lớn tuổi thường thì bảo thủ hơn người trẻ.
- 今年 的 收成 比 去年 好
- Mùa thu hoạch năm nay tốt hơn năm trước.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 年轻 的 军官 一心 取胜 , 他 并 不 害怕 与 自己 的 将军 比试一下
- Một sĩ quan trẻ tuổi quyết tâm giành chiến thắng, anh ta không sợ thử thách so tài với tướng của mình.
- 爷爷 比 姥爷 年岁 大
- Mẹ trông rất giống ông ngoại.
- 少年 戏曲 , 曲艺 比赛 今天上午 开赛
- Sáng nay bắt đầu khai mạc cuộc thi Hí Khúc và Khúc Nghệ của thanh niên.
- 他 的 年纪 比 我 大 很多
- Tuổi của anh ấy lớn hơn tôi nhiều.
- 这件 瓷器 的 年份 比 那件 久
- món đồ sứ này cổ hơn đồ sứ kia.
- 小明 比 我 年轻
- Tiểu Minh trẻ hơn tôi.
- 小伙子 干活儿 是 比不上 老年人 , 那 就 太 难看 了
- trai tráng mà làm việc không bằng người già, thì thật là mất mặt quá đi.
- 身体 已经 不比头 几年 了
- Sức khỏe không còn như mấy năm đầu nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 比年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 比年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
比›