Đọc nhanh: 毒理学 (độc lí học). Ý nghĩa là: chất độc học. Ví dụ : - 应该有毒理学的部分 Nên có phần độc chất học.
Ý nghĩa của 毒理学 khi là Danh từ
✪ chất độc học
toxicology
- 应该 有 毒理学 的 部分
- Nên có phần độc chất học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒理学
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 同学们 都 不理 他
- Các bạn học không quan tâm đến anh ấy.
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 我们 要 学会 合理 蓄财
- Chúng ta phải học cách tích lũy của cải một cách hợp lý.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 生理学
- học sinh lí
- 办理 转学 手续
- Thực hiện thủ tục chuyển trường.
- 他 正在 办理 入学 手续
- Anh ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 他 已 办理 了 入学 登记
- Anh ấy đã làm xong thủ tục nhập học.
- 转学 手续 需要 提前 办理
- Thủ tục chuyển trường cần được làm trước.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 那 你 听说 我 上交 了 毒理学 报告 吗
- Bạn có nghe nói tôi cũng đã lật bản báo cáo độc chất học không?
- 应该 有 毒理学 的 部分
- Nên có phần độc chất học.
- 毒理学 检测 结果 有 了 吗
- Bạn đã nhận lại kết quả độc chất học chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毒理学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毒理学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
毒›
理›