Đọc nhanh: 比威力 (bí uy lực). Ý nghĩa là: tỷ lệ năng suất trên trọng lượng (của vũ khí hạt nhân).
Ý nghĩa của 比威力 khi là Danh từ
✪ tỷ lệ năng suất trên trọng lượng (của vũ khí hạt nhân)
yield-to-weight ratio (of a nuclear weapon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比威力
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 我们 比肩而立 , 共同努力
- Chúng tôi kề vai sát cánh, cùng nhau nỗ lực.
- 这次 比赛 由 由 权威 评委 来 评选
- Cuộc thi này sẽ được đánh giá bởi các giám khảo có thẩm quyền.
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 威力 圈
- phạm vi sức mạnh
- 球队 努力 扳回 比分
- Đội bóng cố gắng gỡ lại tỷ số.
- 如果 是 参加 跑步 比赛 , 实力 强是 跑 得 很快
- Ví dụ như tham gia cuộc thi chạy bộ, thế mạnh sẽ là chạy rất nhanh
- 这门炮 威力 巨大
- Cây pháo này có sức mạnh rất lớn.
- 月球 的 重力 比 地球 小
- Trọng lực của Mặt Trăng nhỏ hơn Trái Đất.
- 应 在 生产组 内 找 标准 劳动力 , 互相 比较 , 评 成数
- ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 请 看 世界 上 力大无比 的 大力士
- Hãy xem người đàn ông mạnh mẽ vĩ đại trên thế giới.
- 比赛 中 , 她 因 体力 不佳 吃亏
- Trong cuộc thi, cô ấy bị bất lợi do thể lực kém.
- 化肥 比 粪肥 力道 来得快
- phân hoá học có tác dụng nhanh hơn phân bắc.
- 海水 比 淡水 重 , 因此 压力 也 来得 大
- Nước biển nặng hơn nước ngọt, vì vậy áp lực rõ ràng cũng lớn hơn.
- 比利时 的 巧克力 很 有名
- Sôcôla của Bỉ rất nổi tiếng.
- 他们 在 比赛 中 角力 失败
- Họ thất bại trong cuộc so tài.
- 酒鬼 好比 威士忌 瓶 , 全是 脖子 跟 肚子 而 没脑子
- Kẻ nghiện rượu giống như chai Whisky, chỉ có cổ và bụng mà không có óc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 比威力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 比威力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
威›
比›