Đọc nhanh: 毒品贩子 (độc phẩm phiến tử). Ý nghĩa là: Kẻ buôn bán ma tuý.
Ý nghĩa của 毒品贩子 khi là Danh từ
✪ Kẻ buôn bán ma tuý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒品贩子
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 毒贩 被 人 生吞活剥
- Hình ảnh của một tên buôn ma túy khi hắn bị ăn thịt.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 蝎子 有毒
- bò cạp có độc.
- 走私 毒品
- buôn lậu chất có hại.
- 焚烧 毒品
- thiêu huỷ ma túy.
- 他 是 个 毒贩
- Anh ta là một tay buôn ma túy
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 战争贩子
- lái buôn chiến tranh
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 帮助 孩子 养成 良好 的 品德
- Giúp trẻ phát triển nhân cách đạo đức tốt.
- 我们 制造 电子产品
- Chúng tôi sản xuất sản phẩm điện tử.
- 这家 店有 各种 品种 的 鞋子
- Cửa hàng này có nhiều loại giày.
- 贩卖 干鲜果品
- bán trái cây tươi và khô.
- 惠斯勒 因为 贩毒 被 逮捕 过
- Tiếng huýt sáo vì cocaine.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毒品贩子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毒品贩子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
子›
毒›
贩›