Đọc nhanh: 走私毒品 (tẩu tư độc phẩm). Ý nghĩa là: Buôn lậu ma tuý.
Ý nghĩa của 走私毒品 khi là Danh từ
✪ Buôn lậu ma tuý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走私毒品
- 私人 藏品
- của cải riêng tây; của riêng.
- 走私 毒品
- buôn lậu chất có hại.
- 焚烧 毒品
- thiêu huỷ ma túy.
- 货品 被 山匪 劫走 了
- Hàng hóa bị bọn cướp núi cướp mất.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 走私 活动
- hoạt động buôn lậu
- 设备 及 办公用品 被 装箱 运走 了
- Các thiết bị, văn phòng phẩm đã được đóng gói và vận chuyển đi.
- 图书市场 上 音像制品 开始 走红
- trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 她 因 走私 被 警察 逮捕 了
- Cô ta bị cảnh sát bắt giữ vì buôn bán hàng lậu.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 他 对 毒品 上瘾 了
- Anh ấy đã nghiện ma túy.
- 毒品 是 国际性 的 问题
- Vấn đề ma túy là quốc tế.
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 这是 公物 , 不能 私自 拿走
- đây là của công, không được tự mình mang đi.
- 警察 查获 了 大量 的 非法 毒品
- Cảnh sát đã thu giữ được một lượng lớn ma túy bất hợp pháp.
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 走私毒品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 走私毒品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
毒›
私›
走›