殖民者 zhímín zhě

Từ hán việt: 【thực dân giả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "殖民者" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thực dân giả). Ý nghĩa là: người khai hoang, người làm thuộc địa, người định cư. Ví dụ : - Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 殖民者 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 殖民者 khi là Danh từ

người khai hoang

colonist

Ví dụ:
  • - xiǎng 扮演 bànyǎn 赛昂 sàiáng rén 殖民者 zhímínzhě ma

    - Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?

người làm thuộc địa

colonizer

người định cư

settler

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殖民者

  • - zài 维吉尼亚 wéijíníyà de 詹姆斯敦 zhānmǔsīdūn 殖民地 zhímíndì

    - Thuộc địa Jamestown của Virginia.

  • - 他们 tāmen zhōng 大多数 dàduōshù 侨民 qiáomín shì 爱国主义者 àiguózhǔyìzhě

    - Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.

  • - 老牌 lǎopái 殖民主义 zhímínzhǔyì

    - người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.

  • - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 身受 shēnshòu guò 殖民主义 zhímínzhǔyì de 祸害 huòhài

    - nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.

  • - 殖民主义者 zhímínzhǔyìzhě 搜刮 sōuguā 民脂民膏 mínzhīmíngāo

    - bọn thực dân vơ vét của cải của dân.

  • - 殖民者 zhímínzhě

    - bọn thực dân.

  • - 殖民政策 zhímínzhèngcè

    - chính sách thực dân.

  • - 民主党 mínzhǔdǎng 内有 nèiyǒu 种族主义者 zhǒngzúzhǔyìzhě 极端分子 jíduānfènzǐ ma

    - Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?

  • - xiǎng 扮演 bànyǎn 赛昂 sàiáng rén 殖民者 zhímínzhě ma

    - Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?

  • - 殖民统治 zhímíntǒngzhì 带给 dàigěi 非洲 fēizhōu 各族人民 gèzúrénmín 十分 shífēn 深重 shēnzhòng de 灾难 zāinàn

    - thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.

  • - 入侵者 rùqīnzhě 打败 dǎbài le 土著居民 tǔzhùjūmín

    - Người xâm lược đã đánh bại dân địa phương.

  • - 劳动 láodòng 人民 rénmín shì 历史 lìshǐ de 创造者 chuàngzàozhě

    - Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.

  • - 解放战争 jiěfàngzhànzhēng 结束 jiéshù le 殖民统治 zhímíntǒngzhì

    - Chiến tranh giải phóng đã chấm dứt sự thống trị của thực dân.

  • - 旧时代 jiùshídài de 殖民主义 zhímínzhǔyì 日落西山 rìluòxīshān le

    - Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.

  • - 殖民主义者 zhímínzhǔyìzhě de 野心 yěxīn shì 没有 méiyǒu 界限 jièxiàn de

    - giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.

  • - quán 民族团结 mínzútuánjié 起来 qǐlai 驱逐 qūzhú 侵略者 qīnlüèzhě

    - Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.

  • - 角逐 juézhú 伊州 yīzhōu 州长 zhōuzhǎng de 民主党 mínzhǔdǎng 初选 chūxuǎn 获胜者 huòshèngzhě

    - Người chiến thắng sơ bộ của đảng Dân chủ cho thống đốc Illinois

  • - 解放军 jiěfàngjūn shì 人民 rénmín de 守护者 shǒuhùzhě

    - Quân giải phóng là người bảo vệ nhân dân.

  • - 一切 yīqiè 剥削者 bōxuēzhě dōu shì 自己 zìjǐ de 享乐 xiǎnglè 建筑 jiànzhù zài 劳动 láodòng 人民 rénmín de 痛苦 tòngkǔ 之上 zhīshàng de

    - tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.

  • - 为政者 wéizhèngzhě yīng 以民为本 yǐmínwèiběn

    - Người làm chính trị nên lấy dân làm gốc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 殖民者

Hình ảnh minh họa cho từ 殖民者

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殖民者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhí
    • Âm hán việt: Sự , Thực
    • Nét bút:一ノフ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNJBM (一弓十月一)
    • Bảng mã:U+6B96
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao