Đọc nhanh: 残虐 (tàn ngược). Ý nghĩa là: bắt nạt, ngược đãi, sự tàn ác độc tài.
Ý nghĩa của 残虐 khi là Động từ
✪ bắt nạt
bullying
✪ ngược đãi
mistreatment
✪ sự tàn ác độc tài
tyrannical cruelty
✪ tàn ngược
凶恶残酷; 不道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残虐
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 残效 期
- thời gian hiệu lực kéo dài
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 残害 生命
- tàn hại sinh mệnh
- 残害 儿童
- sát hại trẻ em
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 我们 应该 帮助 残疾人
- Chúng ta nên giúp đỡ người khuyết tật.
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 枪击 残留物 呢
- Làm thế nào về dư lượng súng?
- 自相残杀
- tàn sát lẫn nhau
- 残杀 无辜
- tàn sát người vô tội
- 镜子 上 残留 着 水渍
- Trên gương còn sót lại vết nước.
- 她 被 虐待 了
- Cô ấy bị ngược đãi.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残虐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残虐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm残›
虐›