Hán tự: 殊
Đọc nhanh: 殊 (thù). Ý nghĩa là: khác; khác biệt, đặc biệt; nổi bật, rất; lắm. Ví dụ : - 情况有殊。 Tình hình có khác biệt.. - 他们俩有殊异。 Hai người bọn họ có khác biệt.. - 明显殊异。 Rõ ràng là khác nhau.
Ý nghĩa của 殊 khi là Tính từ
✪ khác; khác biệt
不同; 差异
- 情况 有殊
- Tình hình có khác biệt.
- 他们 俩 有 殊异
- Hai người bọn họ có khác biệt.
- 明显 殊异
- Rõ ràng là khác nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đặc biệt; nổi bật
特别; 特殊
- 待遇 很殊
- Đãi ngộ rất đặc biệt.
- 情况 颇殊
- Tình hình khá đặc biệt.
- 此人 殊能
- Người này có khả năng đặc biệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 殊 khi là Phó từ
✪ rất; lắm
很; 极
- 这里 风景 殊美
- Phong cảnh nơi này rất đẹp.
- 今天 我 心情 殊好
- Hôm nay tôi có tâm trạng rất tốt.
- 他 成绩 殊佳
- Thành tích của anh ấy rất tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 殊 khi là Động từ
✪ liều chết; sống mái; nhất quyết
断绝;死
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殊
- 殊死 的 斗争
- cuộc đấu tranh quyết tử.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 他 无愧于 这一 殊荣
- Anh ấy xứng đáng vinh dự này.
- 殊死战
- trận quyết tử
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 待遇 很殊
- Đãi ngộ rất đặc biệt.
- 他 骄傲自满 , 殊不知 已经 犯错
- Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 寻找 特殊 符标
- Tìm kiếm dấu hiệu đặc biệt.
- 我们 要 给予 特殊 的 关心
- Chúng ta phải dành sự quan tâm đặc biệt.
- 她 想 表白 , 殊不知 他 已 结婚
- Cô ấy định tỏ tình, ai ngờ anh ấy đã có vợ.
- 菲 的 结晶 具有 特殊 的 性质
- Tinh thể của phenanthrene có tính chất đặc thù.
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 他 成绩 殊佳
- Thành tích của anh ấy rất tốt.
- 我 靠 日历 , 记 特殊 日期
- Tôi dựa theo lịch để nhớ thời gian đặc biệt.
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 特殊 的 订单 备注
- Ghi chú đơn hàng đặc biệt.
- 力量悬殊
- lực lượng khác xa nhau
- 此人 殊能
- Người này có khả năng đặc biệt.
- 这个 要求 有点 特殊
- Yêu cầu này hơi đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 殊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm殊›