Đọc nhanh: 殊深轸念 (thù thâm chẩn niệm). Ý nghĩa là: cực đoan (thành ngữ); gửi lời chia buồn sâu sắc nhất, cảm thấy quan tâm sâu sắc.
Ý nghĩa của 殊深轸念 khi là Thành ngữ
✪ cực đoan (thành ngữ); gửi lời chia buồn sâu sắc nhất
extreme solicitude (idiom); expressing the deepest condolences
✪ cảm thấy quan tâm sâu sắc
to feel deeply concerned
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殊深轸念
- 殊死 的 斗争
- cuộc đấu tranh quyết tử.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 贫富悬殊
- sự chênh lệch giàu nghèo
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 肯定 念 不 完 !
- Chắc chắn đọc không xong!
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 吃斋念佛
- ăn chay niệm Phật.
- 老 人们 一起 念佛
- Những người già tụ họp lại niệm Phật.
- 山林 幽深
- rừng núi tĩnh mịch
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 伦常 观念 深入人心
- Quan niệm luân thường thấm sâu vào lòng người.
- 他 的 观念 已经 根深蒂固
- Quan niệm của anh ấy đã ăn sâu bén rễ.
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 殊深轸念
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殊深轸念 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm念›
殊›
深›
轸›