Đọc nhanh: 死结难解 (tử kết nan giải). Ý nghĩa là: nút thắt bí ẩn khó tháo gỡ (thành ngữ); vấn đề hóc búa, khó khăn khó chữa.
Ý nghĩa của 死结难解 khi là Thành ngữ
✪ nút thắt bí ẩn khó tháo gỡ (thành ngữ); vấn đề hóc búa
enigmatic knot hard to untie (idiom); thorny problem
✪ khó khăn khó chữa
intractable difficulty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死结难解
- 追悼 死难 烈士
- truy điệu các chiến sĩ tử nạn.
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 他们 在 难民营 中 饿死 了
- Khi họ chết đói trong trại tị nạn.
- 疑团 难解
- mối hoài nghi khó giải thích.
- 难解难分
- Khó lòng phân giải.
- 结成 死党
- kết thành bè lũ ngoan cố.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 冷战 以 苏联 解体 结束
- Chiến tranh Lạnh kết thúc khi Liên Xô sụp đổ.
- 排难解纷
- giải quyết sự khó khăn và tranh chấp.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 就业 快 成为 美国 的 难解 问题
- Việc làm sắp trở thành vấn đề nan giải ở nước Mỹ.
- 解放战争 结束 了 殖民统治
- Chiến tranh giải phóng đã chấm dứt sự thống trị của thực dân.
- 她 帮助 同学 解决 难题
- Anh ấy giúp bạn học giải quyết câu hỏi khó.
- 他 帮助 我 解决困难
- Anh ấy giúp tôi giải quyết khó khăn.
- 同生死 , 共患难
- cùng sống chết, cùng chung hoạn nạn.
- 这 学说 很难 解释
- Học thuyết này rất khó giải thích.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 公祭 死难 烈士
- Lễ truy điệu các liệt sĩ đã hy sinh.
- 根据 解剖 结果 , 此人 死 于 心脏病 发作
- Dựa vào kết quả phẫu thuật, người này đã chết do bị đột quỵ tim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 死结难解
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 死结难解 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm死›
结›
解›
难›