Đọc nhanh: 疑难解答 (nghi nan giải đáp). Ý nghĩa là: giải pháp cho những khó khăn, xử lý sự cố.
Ý nghĩa của 疑难解答 khi là Từ điển
✪ giải pháp cho những khó khăn
solution to difficulties
✪ xử lý sự cố
trouble shooting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑难解答
- 疑团 难解
- mối hoài nghi khó giải thích.
- 他 解答 得 不 清楚
- Anh ấy giải đáp không rõ ràng.
- 答应 吧 , 办不到 不 答应 吧 , 又 有点 难为情
- nhận lời thì không làm được; không nhận lời thì hơi xấu hổ.
- 解答
- Giải đáp.
- 我们 解答 不了 这个 问题
- Chúng tôi không giải đáp được vấn đề này.
- 疑云难消
- sự nghi ngờ khó tiêu tan
- 疑难问题
- vấn đề nghi nan
- 质疑问难
- hỏi vặn; hỏi khó dễ
- 课堂 答疑
- giải đáp thắc mắc trên lớp.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 排难解纷
- giải quyết sự khó khăn và tranh chấp.
- 就业 快 成为 美国 的 难解 问题
- Việc làm sắp trở thành vấn đề nan giải ở nước Mỹ.
- 质疑问难
- nêu chất vấn
- 我 解释 了 半天 , 他 还是 将信将疑
- tôi giải thích cả buổi trời, anh ấy vẫn bán tín bán nghi.
- 老师 帮忙 解答 问题
- Giáo viên giúp giải đáp các câu hỏi.
- 她 帮助 同学 解决 难题
- Anh ấy giúp bạn học giải quyết câu hỏi khó.
- 他 帮助 我 解决困难
- Anh ấy giúp tôi giải quyết khó khăn.
- 心中 的 疑虑 难以 化解
- hoài nghi trong lòng khó mà gạt bỏ được.
- 老师 解答 了 学生 的 疑问
- Giáo viên đã giải đáp nghi vấn của học sinh.
- 她 为 朋友 解答 了 难题
- Cô ấy đã giải đáp bài toán khó cho bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疑难解答
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疑难解答 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疑›
答›
解›
难›