Đọc nhanh: 死硬脑袋 (tử ngạnh não đại). Ý nghĩa là: bướng.
Ý nghĩa của 死硬脑袋 khi là Từ điển
✪ bướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死硬脑袋
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 小孩子 的 脑袋 很小
- Đầu của trẻ con rất nhỏ.
- 耷拉 着 脑袋
- cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.
- 死硬 分子
- phần tử ngoan cố.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 别 把 脑袋 探出去 , 危险 !
- Đừng thò đầu ra ngoài, nguy hiểm!
- 石头 崩中 了 他 脑袋
- Đá văng trúng đầu anh ấy.
- 他 晃 了 晃 大 脑袋 , 一字一板 地 跟 我 说话
- Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 她 的 脑袋 被 撞 了 一下
- Đầu cô ấy bị va vào một chút.
- 他 因为 脑积水 而 死 了
- Anh ấy chết vì bị phù não.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 电脑 硬盘 的 容量 很大
- Dung lượng ổ cứng máy tính rất lớn.
- 她 的 脑袋 跟 跳跳 糖 一样 噼啪 响
- Đầu cô ấy giống như những tảng đá bật.
- 我会 让 你们 死记硬背 各种 异步 脚本
- Tôi sẽ nhồi nhét cho bạn quá nhiều javascript không đồng bộ
- 花岗岩 脑袋
- đầu óc ngoan cố
- 钱串子 脑袋
- đầu óc hám tiền.
- 他 敞开 了 脑袋
- Anh ấy đã mở rộng tư duy.
- 他 的 脑袋 很 灵活
- Đầu óc anh ấy rất nhanh nhạy.
- 孩子 脑袋 很 聪明
- Đứa trẻ có đầu óc rất thông minh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 死硬脑袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 死硬脑袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm死›
硬›
脑›
袋›