Đọc nhanh: 武陵源 (vũ lăng nguyên). Ý nghĩa là: Khu thắng cảnh Wulingyuan, ở thành phố Trương Gia Giới 張家界市 | 张家界市 , Hồ Nam.
✪ Khu thắng cảnh Wulingyuan, ở thành phố Trương Gia Giới 張家界市 | 张家界市 , Hồ Nam
Wulingyuan scenic area, in Zhangjiajie city 張家界市|张家界市 [Zhāngjiājièshì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武陵源
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 追根溯源
- tìm nguồn gốc
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 穷兵黩武
- hiếu chiến
- 我家 和 他家 离步 武
- Nhà tôi và nhà anh ta cách nhau một bước chân.
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 武功 厚实
- võ công thâm hậu
- 财源茂盛
- tài chính dồi dào.
- 财源 枯竭
- tài nguyên cạn kiệt
- 财源滚滚
- tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 我们 要 珍惜 地球 资源
- Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 武陵源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 武陵源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm武›
源›
陵›