Đọc nhanh: 欧罗巴人种 (âu la ba nhân chủng). Ý nghĩa là: người da trắng; người Ơ-Rốp.
Ý nghĩa của 欧罗巴人种 khi là Danh từ
✪ người da trắng; người Ơ-Rốp
世界三大人种之一,本质特征是肤色较淡,头发柔软而呈波形鼻子较高,分布在欧洲、美洲、亚洲西部和南部也叫白种 (欧罗巴,拉Europa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧罗巴人种
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 搜罗 人才
- chiêu nạp nhân tài.
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 收罗人才
- thu nạp nhân tài.
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 我们 是 俄罗斯 人
- Chúng tôi là người Nga.
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 这是 淋巴癌 的 一种
- Đó là một dạng ung thư hạch.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 这种 人 就 爱 欺人 忠厚
- Loại người này thích lợi dụng người trung hậu.
- 我 是 巴基斯坦 人
- Tôi là người Pakistan.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欧罗巴人种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欧罗巴人种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
巴›
欧›
种›
罗›