Đọc nhanh: 欧洲歌唱大赛 (âu châu ca xướng đại tái). Ý nghĩa là: cuộc thi những bài hát khu vực Châu Âu.
Ý nghĩa của 欧洲歌唱大赛 khi là Danh từ
✪ cuộc thi những bài hát khu vực Châu Âu
Eurovision Song Contest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲歌唱大赛
- 他 唱 了 歌
- Anh ấy hát rồi.
- 放情 歌唱
- ca hát tận tình; tha hồ ca hát
- 尽情歌唱
- tha hồ ca hát
- 他 正 唱着歌
- Anh ấy đang hát.
- 欢乐 的 歌手 们 正在 唱 颂歌
- Các ca sĩ vui vẻ đang hát ca ngợi.
- 他 唱起 了 歌
- Anh ấy đã bắt đầu hát.
- 他 唱 了 一首歌
- Anh ấy hát một bài hát.
- 忘情 地 歌唱
- ca hát say sưa
- 小鸟 快快乐乐 地 唱歌
- Chim nhỏ vui vẻ hót ca.
- 我队 在 决赛 中将 迎战 欧洲 劲旅
- Trong trận quyết đấu tới đội chúng tôi sẽ đấu với đội mạnh Châu Âu.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 大家 欢乐地 歌唱
- Mọi người vui vẻ hát bài hát.
- 她 和 朋友 比赛 唱歌
- Cô ấy thi hát với bạn bè.
- 大家 都 在 睡觉 , 他 偏偏 要 唱歌
- Mọi người đều đang ngủ, anh ấy lại muốn hát.
- 我 对 唱歌 有大 兴趣
- Tôi rất có hứng thú với ca hát.
- 他 大声 的 唱歌
- Anh ấy lớn giọng hát.
- 在 歌唱 比赛 中 , 他 获得 青睐
- Anh ấy đã giành được sự ưu ái trong một cuộc thi ca hát.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 电视 上 公布 了 这次 歌唱 比赛 的 获奖 名单
- Danh sách giải thưởng của cuộc thi ca hát đã được công bố trên TV.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欧洲歌唱大赛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欧洲歌唱大赛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唱›
大›
欧›
歌›
洲›
赛›