Hán tự: 樽
Đọc nhanh: 樽 (tôn). Ý nghĩa là: bình đựng rượu; bình rượu; chai rượu. Ví dụ : - 那樽造型很精美。 Hình dáng của bình rượu đó rất tinh xảo.. - 古樽价值不可估。 Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.
Ý nghĩa của 樽 khi là Danh từ
✪ bình đựng rượu; bình rượu; chai rượu
古代盛酒食的器具
- 那 樽 造型 很 精美
- Hình dáng của bình rượu đó rất tinh xảo.
- 古 樽 价值 不可 估
- Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樽
- 折冲樽俎
- thắng địch trên bàn tiệc; đấu tranh ngoại giao; đàm phán ngoại giao.
- 洁 樽 候光
- ly rượu đón tiếp mong hạ cố đến dự.
- 古 樽 价值 不可 估
- Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.
- 那 樽 造型 很 精美
- Hình dáng của bình rượu đó rất tinh xảo.
Hình ảnh minh họa cho từ 樽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 樽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm樽›