zūn

Từ hán việt: 【tôn.tỗn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tôn.tỗn). Ý nghĩa là: cá chày.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cá chày

鳟鱼,背部淡青稍带褐色,侧线下部银白色,全身有黑点

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鳟

Hình ảnh minh họa cho từ 鳟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
    • Pinyin: Zūn , Zùn
    • Âm hán việt: Tôn , Tỗn
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMTWI (弓一廿田戈)
    • Bảng mã:U+9CDF
    • Tần suất sử dụng:Thấp