樽俎 zūn zǔ

Từ hán việt: 【tôn trở】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "樽俎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tôn trở). Ý nghĩa là: mâm; cái mâm. Ví dụ : - thắng địch trên bàn tiệc; đấu tranh ngoại giao; đàm phán ngoại giao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 樽俎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 樽俎 khi là Danh từ

mâm; cái mâm

古代盛酒食的器具后来常用做宴席的代称

Ví dụ:
  • - 折冲樽俎 zhéchōngzūnzǔ

    - thắng địch trên bàn tiệc; đấu tranh ngoại giao; đàm phán ngoại giao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樽俎

  • - 折冲樽俎 zhéchōngzūnzǔ

    - thắng địch trên bàn tiệc; đấu tranh ngoại giao; đàm phán ngoại giao.

  • - jié zūn 候光 hòuguāng

    - ly rượu đón tiếp mong hạ cố đến dự.

  • - zūn 价值 jiàzhí 不可 bùkě

    - Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.

  • - zūn 造型 zàoxíng hěn 精美 jīngměi

    - Hình dáng của bình rượu đó rất tinh xảo.

  • - 人为刀俎 rénwéidāozǔ 我为鱼肉 wǒwéiyúròu

    - thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 樽俎

Hình ảnh minh họa cho từ 樽俎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 樽俎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trở
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OOBM (人人月一)
    • Bảng mã:U+4FCE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Zūn , Zǔn
    • Âm hán việt: Tôn
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTWI (木廿田戈)
    • Bảng mã:U+6A3D
    • Tần suất sử dụng:Thấp