Đọc nhanh: 樽俎 (tôn trở). Ý nghĩa là: mâm; cái mâm. Ví dụ : - 折冲樽俎 thắng địch trên bàn tiệc; đấu tranh ngoại giao; đàm phán ngoại giao.
Ý nghĩa của 樽俎 khi là Danh từ
✪ mâm; cái mâm
古代盛酒食的器具后来常用做宴席的代称
- 折冲樽俎
- thắng địch trên bàn tiệc; đấu tranh ngoại giao; đàm phán ngoại giao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樽俎
- 折冲樽俎
- thắng địch trên bàn tiệc; đấu tranh ngoại giao; đàm phán ngoại giao.
- 洁 樽 候光
- ly rượu đón tiếp mong hạ cố đến dự.
- 古 樽 价值 不可 估
- Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.
- 那 樽 造型 很 精美
- Hình dáng của bình rượu đó rất tinh xảo.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 樽俎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 樽俎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俎›
樽›