Các biến thể (Dị thể) của 樽
墫
罇 𤮐
樽 là gì? 樽 (Tôn). Bộ Mộc 木 (+12 nét). Tổng 16 nét but (一丨ノ丶丶ノ一丨フノフ一一一丨丶). Ý nghĩa là: cái chén, Chén uống rượu. Từ ghép với 樽 : 一樽啤酒 Một chai bia. Chi tiết hơn...
- 酒樽 Be rượu
- 一樽啤酒 Một chai bia.
- “Huề ấu nhập thất, hữu tửu doanh tôn” 攜幼入室, 有酒盈樽 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Dắt trẻ vào nhà, có rượu đầy chén.
Trích: Đào Uyên Minh 陶淵明