Đọc nhanh: 模拟考试 (mô nghĩ khảo thí). Ý nghĩa là: Thi theo kiểu mô phỏng.
Ý nghĩa của 模拟考试 khi là Danh từ
✪ Thi theo kiểu mô phỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模拟考试
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 考试 没有 及格
- Thi không đạt yêu cầu.
- 这次 考试 结果 让 我们 都 失望
- 这次考试结果让我们都失望。
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 考试 时 不要 胡猜 答案
- Đừng đoán bừa đáp án trong kỳ thi.
- 考试 期间 请 保持 安静
- Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.
- 考试 之前 要 保证 睡眠 时间
- Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 学校 布 考试 的 安排
- Trường học công bố kế hoạch thi cử.
- 考试 时间 不少 于 两 小时
- Thời gian làm bài thi không ít hơn hai giờ.
- 他 曾 做 过 考试 枪替
- Anh ấy từng làm bài thi hộ trong kỳ thi.
- 值得 欣慰 的 是 , 她 通过 了 考试
- Điều đáng vui mừng là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 考试 的 焦虑 使 她 煎熬
- Sự lo lắng trước kỳ thi khiến cô ấy dằn vặt.
- 面对 考试 , 她 倍感 压力
- Đối mặt với kỳ thi, cô ấy cảm thấy áp lực gấp đôi.
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 汉语 考试 在 哪儿 考 ?
- Thi tiếng Trung ở đâu?
- 我 期中考试 没考 好
- Tôi đã không làm tốt bài kiểm tra giữa kỳ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 模拟考试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模拟考试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拟›
模›
考›
试›