Đọc nhanh: 风声模拟器 (phong thanh mô nghĩ khí). Ý nghĩa là: Thiết bị tạo tiếng gió.
Ý nghĩa của 风声模拟器 khi là Danh từ
✪ Thiết bị tạo tiếng gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风声模拟器
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 她 的 歌声 轻 于 风声
- Giọng hát của cô ấy nhẹ hơn tiếng gió.
- 风 吹动 树冠 发出 沙沙声
- Gió thổi ngọn cây phát ra tiếng xào xạc.
- 门上 的 风铃 发出 玎玲声
- Chuông gió trên cửa phát ra âm thanh leng keng.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 透露 风声
- để lộ tin tức
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 走漏风声
- tiết lộ tin tức
- 风声鹤唳
- tiếng gió thổi tiếng nhạn kêu; thần hồn nát thần tính; sợ bóng sợ gió (Do tích: thời Tiên Tần, quân Phù Kiên ở phương Bắc bị quân Tấn đánh bại, trên đường tháo chạy nghe tiếng hạc kêu, lại ngỡ là quân Tấn truy đuổi.)
- 风声鹤唳
- tiếng hạc kêu trong gió.
- 风声 惨厉
- tiếng gió thê lương
- 风声 凄厉
- tiếng gió gào rít thảm thiết.
- 暴风雨 般的 掌声
- tràng vỗ tay như sấm
- 风声 越来越 紧
- tin tức càng ngày càng gấp.
- 伴随 着 风声 , 窗户 轻轻 摇动
- Cùng với tiếng gió, cửa sổ khẽ rung chuyển.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 我们 模拟 了 火灾 处理
- Chúng tôi đã mô phỏng cách xử lý hỏa hoạn.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 伫听 风雨 声
- đứng lặng nghe tiếng mưa gió.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风声模拟器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风声模拟器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
声›
拟›
模›
风›