Đọc nhanh: 期中考试 (kì trung khảo thí). Ý nghĩa là: Thi giữa học kỳ.
Ý nghĩa của 期中考试 khi là Danh từ
✪ Thi giữa học kỳ
为了检验学生半个学期所学的知识而进行的一次考试,有利于学生比较正式地检验自己平时的学习水平,根据这个成绩,学生可以及时的调整学习心态和方法,更有效率地进行下一阶段的学习,期中考试主要考察学生前半学期的学习成果。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期中考试
- 考试 期间 请 保持 安静
- Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.
- 我 期中考试 没考 好
- Tôi đã không làm tốt bài kiểm tra giữa kỳ.
- 她 从不 在 考试 中 作弊
- Cô ấy chưa bao giờ gian lận trong thi cử.
- 在 考试 中 , 你 的 分数 必须 小于 或 等于 100 分
- Trong kỳ thi, điểm của bạn chắc chắn phải ít hơn hoặc bằng 100.
- 考完试 后 , 我们 就 初中 毕业 了
- Thi xong là chúng mình tốt nghiệp cấp hai rồi.
- 他 正在 准备 期末考试
- Cậu ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
- 这次 期末考试 考 砸 了 , 我要 加倍努力 学习
- Lần này kiểm tra cuối kì hỏng rồi, tôi phải học hành chăm chỉ hơn.
- 期末考试 快要 开始 了
- Kỳ thi cuối kỳ sắp bắt đầu.
- 作弊 在 考试 中是 非常 可耻 的
- Gian lận trong kỳ thi là rất đáng xấu hổ.
- 他 在 考试 中 表现 得 很 好
- Anh ấy thể hiện rất tốt trong kỳ thi.
- 他 在 英语考试 中 及格 了
- Anh ấy đã đạt yêu cầu trong kỳ thi tiếng Anh.
- 在 考试 过程 中 , 除了 草稿纸 , 其他 材料 都 不能 使用
- Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp
- 数学考试 中 常见 各种 公式
- Trong kỳ thi toán học thường gặp nhiều loại công thức.
- 考试 前 一个 星期 , 他 每天 都 开夜车 复习
- một tuần trước kỳ thi, ngày nào anh cũng thức khuya để ôn tập.
- 学生 在 考试 中 感到 恍惚
- Học sinh cảm thấy lơ đãng trong kỳ thi.
- 这次 考试 的 成绩 未 达到 预期
- Kết quả của kỳ thi này không đạt được như mong đợi.
- 期末考试 提前 了 三天
- Kỳ thi cuối kì sẽ diễn ra sớm hơn ba ngày.
- 老师 提前 通知 我们 考试 日期
- Thầy giáo thông báo trước cho chúng tôi ngày thi.
- 他 在 考试 中 获得 高 科第
- Anh ấy đạt thứ hạng cao trong kỳ thi.
- 考试 的 时间 如期举行
- Thời gian thi được tổ chức đúng như dự kiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 期中考试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 期中考试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
期›
考›
试›