Hán tự: 槛
Đọc nhanh: 槛 (hạm). Ý nghĩa là: bậc cửa; thềm cửa. Ví dụ : - 他门槛精,不会上当。 hắn giỏi mẹo lắm, không lừa được hắn đâu.. - 你不懂门槛。 anh không biết mẹo.. - 跐 着门槛儿。 giẫm lên ngưỡng cửa.
Ý nghĩa của 槛 khi là Danh từ
✪ bậc cửa; thềm cửa
门槛; 门限
- 他 门槛 精 , 不会 上当
- hắn giỏi mẹo lắm, không lừa được hắn đâu.
- 你 不 懂 门槛
- anh không biết mẹo.
- 跐 着 门槛儿
- giẫm lên ngưỡng cửa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槛
- 兽槛
- chuồng nhốt súc vật.
- 小心 门槛 , 别 绊倒 了
- Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.
- 跐 着 门槛儿
- giẫm lên ngưỡng cửa.
- 他 小心翼翼 地 跨过 门槛
- Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.
- 槛车 ( 古代 运送 囚犯 的 车 )
- xe tù.
- 他 门槛 精 , 不会 上当
- hắn giỏi mẹo lắm, không lừa được hắn đâu.
- 你 不 懂 门槛
- anh không biết mẹo.
- 门槛 有点 高 , 进出 时要 注意
- Ngưỡng cửa hơi cao, ra vào cần chú ý.
- 这份 工作 对 学历 的 门槛 很 高
- Công việc này có yêu cầu cao về trình độ học vấn.
- 这个 项目 的 资金 门槛 很 高
- Dự án này có tiêu chuẩn đầu tư rất cao.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 槛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 槛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槛›