Đọc nhanh: 轩槛 (hiên hạm). Ý nghĩa là: lan can ban công.
Ý nghĩa của 轩槛 khi là Danh từ
✪ lan can ban công
railings of a balcony
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩槛
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 气宇轩昂
- phong thái hiên ngang
- 兽槛
- chuồng nhốt súc vật.
- 小心 门槛 , 别 绊倒 了
- Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.
- 烟囱 高轩 冒 黑烟
- Ống khói cao ngất phun ra khói đen.
- 跐 着 门槛儿
- giẫm lên ngưỡng cửa.
- 他 乘坐 着 华丽 轩车
- Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.
- 山峰 峻 轩入 云端
- Núi cao hùng vĩ chọc vào mây.
- 他 小心翼翼 地 跨过 门槛
- Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.
- 庭院 深处 一轩 房
- Phía sâu trong sân vườn có một căn phòng có cửa sổ.
- 不分轩轾
- không phân cao thấp; không phân biệt hơn thua.
- 槛车 ( 古代 运送 囚犯 的 车 )
- xe tù.
- 轩窗 映出 美丽 景色
- Cửa sổ phản chiếu khung cảnh tuyệt đẹp.
- 轩 女士 十分 优雅
- Bà Hiên rất thanh lịch.
- 他 门槛 精 , 不会 上当
- hắn giỏi mẹo lắm, không lừa được hắn đâu.
- 你 不 懂 门槛
- anh không biết mẹo.
- 街头 停着 一辆 轩车
- Ở đầu đường có một chiếc xe.
- 门槛 有点 高 , 进出 时要 注意
- Ngưỡng cửa hơi cao, ra vào cần chú ý.
- 这份 工作 对 学历 的 门槛 很 高
- Công việc này có yêu cầu cao về trình độ học vấn.
- 轩 先生 是 位 好 老师
- Ông Hiên là một giáo viên tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轩槛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轩槛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槛›
轩›