Đọc nhanh: 榨汁机 (trá trấp cơ). Ý nghĩa là: máy xay, máy ép trái cây. Ví dụ : - 你看到梅根的榨汁机 Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không
Ý nghĩa của 榨汁机 khi là Danh từ
✪ máy xay
blender
✪ máy ép trái cây
juicer
- 你 看到 梅根 的 榨汁机
- Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榨汁机
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 榨取 汁液
- ép lấy nước
- 果汁机 在 罗斯 那里
- Ross có máy xay sinh tố.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 用 机器 来 榨汁
- Dùng máy móc để ép nước.
- 那个 是 榨汁 器
- Cái đó là máy ép nước trái cây.
- 放入 料理 机里 选择 果蔬 键 打成 菠菜 汁
- cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau
- 我们 需要 把 所有 的 材料 放入 果汁机
- Chúng ta cần cho tất cả nguyên liệu vào máy ép trái cây.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 新型 榨汁 工具
- Máy ép nước trái cây mới.
- 动手 榨点 果汁
- Tự tay ép nước trái cây.
- 我们 榨 了 桔子 汁
- Chúng tôi đã vắt nước quất.
- 你 看到 梅根 的 榨汁机
- Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 榨汁机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榨汁机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
榨›
汁›