Đọc nhanh: 植物保护用蒽油 (thực vật bảo hộ dụng ân du). Ý nghĩa là: Carbolineum; antraxen clo hóa (thuốc trừ sâu) để bảo vệ cây trồng.
Ý nghĩa của 植物保护用蒽油 khi là Danh từ
✪ Carbolineum; antraxen clo hóa (thuốc trừ sâu) để bảo vệ cây trồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植物保护用蒽油
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 我们 要 保护 植物
- Chúng ta phải bảo vệ thực vật.
- 利用 地形 地物 做 掩护
- lợi dụng địa hình địa vật để làm vật che chắn.
- 食用植物
- thực vật ăn được.
- 用 植物油 做饭 更 健康
- Nấu ăn bằng dầu thực vật sẽ tốt cho sức khỏe hơn.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 这种 护肤品 含有 植物 脑
- Sản phẩm dưỡng da này có tinh chất thực vật.
- 据说 那种 植物 可用 来治 肝炎
- Nghe nói loại cây đó có thể được sử dụng để điều trị viêm gan.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 我们 需要 保护 生物
- Chúng ta cần bảo vệ sinh vật.
- 我们 应该 保护 动物
- Chúng ta nên bảo vệ động vật.
- 野生动物 需要 保护
- Động vật hoang dã cần được bảo vệ.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 他 用 伪装 来 保护 自己
- Anh ấy dùng vật ngụy trang để bảo vệ mình.
- 除虫 可以 保护 农作物
- Diệt trừ sâu bọ có thể bảo vệ mùa màng.
- 保护 动物 是 我们 的 责任
- Bảo vệ động vật là trách nhiệm của chúng ta.
- 他们 利用 人盾 来 保护 自己
- Họ sử dụng lá chắn của con người để tự bảo vệ mình.
- 这个 应用 保护 用户 的 隐私
- Ứng dụng này bảo vệ sự riêng tư của người dùng.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 植物保护用蒽油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 植物保护用蒽油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
护›
植›
油›
物›
用›
蒽›