棵子 kēzi

Từ hán việt: 【khỏa tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "棵子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khỏa tử). Ý nghĩa là: cọng; thân (phần nhiều chỉ rau cỏ). Ví dụ : - 。 cọng xanh.. - 。 thân cây.. - 。 thân lúa phát triển rất cao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 棵子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 棵子 khi là Danh từ

cọng; thân (phần nhiều chỉ rau cỏ)

植物的茎和枝叶 (多指 庄稼的)

Ví dụ:
  • - qīng 棵子 kēzǐ

    - cọng xanh.

  • - shù 棵子 kēzǐ

    - thân cây.

  • - 玉米 yùmǐ 棵子 kēzǐ 长得 zhǎngde hěn gāo

    - thân lúa phát triển rất cao.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棵子

  • - 这棵 zhèkē 柿子树 shìzishù hǎo gāo a

    - Cây hồng này cao quá!

  • - 这棵树 zhèkēshù 个子 gèzi 不小 bùxiǎo

    - Kích thước cái cây này không nhỏ.

  • - qīng 棵子 kēzǐ

    - cọng xanh.

  • - 我家 wǒjiā 院子 yuànzi yǒu 几棵 jǐkē 杨树 yángshù

    - Trong sân nhà tôi có một cây dương.

  • - 这棵 zhèkē 柚子 yòuzi 树年 shùnián nián dōu 坐果 zuòguǒ

    - Cây bưởi này năm nào cũng sai quả.

  • - 我家 wǒjiā 院子 yuànzi yǒu 一棵 yīkē 柏树 bǎishù

    - Trong sân nhà tôi có một cây bách.

  • - 我们 wǒmen jiā 院子 yuànzi yǒu 一棵 yīkē 李子树 lǐzishù

    - Trong sân nhà chúng tôi có một cây mận.

  • - 院子 yuànzi yǒu 几棵 jǐkē 翠竹 cuìzhú

    - Trong sân có mấy cây tre xanh.

  • - 那棵 nàkē 树生 shùshēng 不了 bùliǎo 果子 guǒzi

    - Cây đó không thể ra trái.

  • - shù 棵子 kēzǐ

    - thân cây.

  • - 这棵 zhèkē 植物 zhíwù 叶子 yèzi 翠绿 cuìlǜ 看上去 kànshangqu 充满生机 chōngmǎnshēngjī

    - Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.

  • - huí 空空 kōngkōng de 房子 fángzi 连棵树 liánkēshù dōu méi

    - Đến một ngôi nhà trống rỗng thậm chí không có lấy một cái cây.

  • - 玉米 yùmǐ 棵子 kēzǐ 长得 zhǎngde hěn gāo

    - thân lúa phát triển rất cao.

  • - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng zhe 两棵 liǎngkē 玉米 yùmǐ 两棵 liǎngkē 海棠 hǎitáng 此外 cǐwài 还有 háiyǒu 几丛 jǐcóng 月季 yuèjì

    - Trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.

  • - 窗外 chuāngwài 长着 zhǎngzhe 几棵 jǐkē 竹子 zhúzi 青葱 qīngcōng 可爱 kěài

    - ngoài cửa sổ mọc mấy cây trúc, xanh miết thật đáng yêu.

  • - 这棵树 zhèkēshù de 叶子 yèzi 极少 jíshǎo

    - Lá của cây này cực kỳ ít.

  • - 这棵树 zhèkēshù de 叶子 yèzi hěn 茂盛 màoshèng

    - Lá của cây này rất tươi tốt.

  • - zài de 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng le 桃树 táoshù

    - Tôi trồng một cây đào trong sân nhà.

  • - 一棵 yīkē 柿子树 shìzishù

    - Một cây hồng.

  • - zài 院子 yuànzi shù le 一棵 yīkē 苹果树 píngguǒshù

    - Anh ấy đã trồng một cây táo trong sân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 棵子

Hình ảnh minh họa cho từ 棵子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棵子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Kē , Kě , Kuǎn
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DWD (木田木)
    • Bảng mã:U+68F5
    • Tần suất sử dụng:Cao