Hán tự: 颏
Đọc nhanh: 颏 (hài.cai). Ý nghĩa là: cằm; cái cằm. Ví dụ : - 尖下巴颏。 cằm nhọn.. - 他用手抵着下巴颏儿。 Nó chống tay lên cằm.
Ý nghĩa của 颏 khi là Danh từ
✪ cằm; cái cằm
脸的最下部分,在嘴的下面 通称下巴或下巴颏儿
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 他用 手 抵着 下巴颏儿
- Nó chống tay lên cằm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颏
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 他用 手 抵着 下巴颏儿
- Nó chống tay lên cằm.
Hình ảnh minh họa cho từ 颏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm颏›