Đọc nhanh: 棉裤 (miên khố). Ý nghĩa là: quần bông. Ví dụ : - 里边还有一身拷纱小棉袄棉裤哪。 Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.
Ý nghĩa của 棉裤 khi là Danh từ
✪ quần bông
絮了棉花的裤子
- 里边 还有 一身 拷纱 小 棉袄 棉裤 哪
- Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉裤
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 她 偶尔 穿 裙子 , 偶尔 穿 裤子
- Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 棉铃 在 风中 轻轻 摇
- Quả bông non rung nhẹ trong gió.
- 田间 棉铃 已快 成熟
- Quả bông non trong ruộng sắp chín.
- 用 灯光 诱杀 棉铃虫
- dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.
- 弹棉花 的 绷 弓儿
- cần bật bông.
- 游泳裤 头
- quần bơi.
- 把 棉袄 掼 在 床上
- ném cái áo bông lên giường.
- 这件 棉袄 比 那件 厚
- Chiếc áo bông này dày hơn chiếc kia.
- 里边 还有 一身 拷纱 小 棉袄 棉裤 哪
- Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.
- 这 条 棉裤 非常 暖和
- Chiếc quần bông này rất ấm.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棉裤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棉裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棉›
裤›