梯度消失问题 Tīdù xiāoshī wèntí

Từ hán việt: 【thê độ tiêu thất vấn đề】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "梯度消失问题" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thê độ tiêu thất vấn đề). Ý nghĩa là: Vanishing Gradient Problem vấn đề xảy ra khi huấn luyện các mạng nơ ron nhiều lớp..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 梯度消失问题 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 梯度消失问题 khi là Danh từ

Vanishing Gradient Problem vấn đề xảy ra khi huấn luyện các mạng nơ ron nhiều lớp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯度消失问题

  • - 失眠 shīmián chéng le de 问题 wèntí

    - Chứng mất ngủ đã trở thành một vấn đề lớn đối với cô ấy.

  • - 他们 tāmen duì 安全 ānquán 问题 wèntí 采取 cǎiqǔ 无所谓 wúsuǒwèi de 态度 tàidù

    - Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.

  • - duì 涉及 shèjí de 问题 wèntí chí 乐观 lèguān 态度 tàidù

    - Ống ấy lạc quan đối với vấn đề được đề cập tới.

  • - 这篇 zhèpiān 演讲 yǎnjiǎng 非常 fēicháng 令人 lìngrén 失望 shīwàng 回避 huíbì le 所有 suǒyǒu 主要 zhǔyào de 问题 wèntí

    - Bài diễn thuyết này rất làm người ta thất vọng, nó tránh né tất cả các vấn đề chính.

  • - duì 这个 zhègè 问题 wèntí de 态度 tàidù 相反 xiāngfǎn

    - Thái độ của cô ấy trái ngược so với vấn đề này.

  • - 消极态度 xiāojítàidù 不能 bùnéng 解决问题 jiějuéwèntí

    - Thái độ tiêu cực không thể giải quyết vấn đề.

  • - duì 这个 zhègè 问题 wèntí 大家 dàjiā 理解 lǐjiě de 深度 shēndù 一致 yízhì

    - mức độ lí giải về vấn đề này của mọi người không giống nhau.

  • - shì 关于 guānyú 询问 xúnwèn 怀孕 huáiyùn 测试 cèshì de 可信度 kěxìndù 问题 wèntí de

    - Đó là câu hỏi của bạn về độ tin cậy của que thử thai.

  • - 问题 wèntí de 严重 yánzhòng 程度 chéngdù 显现 xiǎnxiàn

    - Mức độ nghiêm trọng của vấn đề đã được bộc lộ.

  • - 这些 zhèxiē dōu 不过 bùguò shì 时间尺度 shíjiānchǐdù de 问题 wèntí

    - Đây chỉ là vấn đề thước đo về thời gian.

  • - cóng 实际 shíjì de 角度 jiǎodù 出发 chūfā 考虑 kǎolǜ 问题 wèntí

    - Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí 应该 yīnggāi 受到 shòudào 高度重视 gāodùzhòngshì

    - vấn đề này phải hết sức quan tâm.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí 难度 nándù 多大 duōdà

    - Độ khó của vấn đề này lớn đến mức nào?

  • - yào cóng 不同 bùtóng de 角度看 jiǎodùkàn 问题 wèntí

    - Bạn cần nhìn vấn đề từ các góc độ khác nhau.

  • - 维系 wéixì jiù 制度 zhìdù de 支柱 zhīzhù 已经 yǐjīng 消失 xiāoshī le

    - Trụ cột duy trì hệ thống cũ đã biến mất.

  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 交通拥堵 jiāotōngyōngdǔ 问题 wèntí 过度 guòdù 严重 yánzhòng

    - Vấn đề ùn tắc giao thông ở thành phố này rất nghiêm trọng.

  • - duì 问题 wèntí de 态度 tàidù hěn 极端 jíduān

    - Thái độ của cô ấy với vấn đề này rất cực đoan.

  • - 我们 wǒmen jiāng zhǐ cóng 法律 fǎlǜ de 角度 jiǎodù lái 看待 kàndài 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Chúng tôi sẽ chỉ xem xét vấn đề này từ góc độ pháp lý.

  • - zài 改革 gǎigé 问题 wèntí shàng 态度 tàidù 坚决 jiānjué

    - Ông ấy có thái độ kiên quyết về các vấn đề cải cách.

  • - 我们 wǒmen dōu dǒng 这个 zhègè 问题 wèntí de 难度 nándù

    - Chúng tôi đều hiểu độ khó của vấn đề này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 梯度消失问题

Hình ảnh minh họa cho từ 梯度消失问题

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梯度消失问题 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tī , Tí
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DCNH (木金弓竹)
    • Bảng mã:U+68AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFB (水火月)
    • Bảng mã:U+6D88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOMBO (日人一月人)
    • Bảng mã:U+9898
    • Tần suất sử dụng:Rất cao