梅西耶星表 méi xī yé xīng biǎo

Từ hán việt: 【mai tây gia tinh biểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "梅西耶星表" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 西

梅西耶星表 là gì?: 西 (mai tây gia tinh biểu). Ý nghĩa là: Danh mục tinh vân và cụm Messier (1784).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 梅西耶星表 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 梅西耶星表 khi là Danh từ

Danh mục tinh vân và cụm Messier (1784)

Messier catalog of nebulae and clusters (1784)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅西耶星表

  • - gěi kāi le 阿莫西林 āmòxīlín

    - Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.

  • - 姑表兄弟 gūbiǎoxiōngdì

    - anh em cô cậu

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - lái de 路上 lùshàng jiù 艾萨克 àisàkè · 阿西莫夫 āxīmòfū 干掉 gàndiào le

    - Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.

  • - 切尔西 qièěrxī jiē 吊桥 diàoqiáo

    - Cầu vẽ trên phố Chelsea.

  • - wēi 陨星 yǔnxīng 微小 wēixiǎo de 陨星 yǔnxīng 颗粒 kēlì 特指 tèzhǐ 大量 dàliàng 坠向 zhuìxiàng 地球 dìqiú huò 月球 yuèqiú 表面 biǎomiàn de wēi 陨星 yǔnxīng

    - "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.

  • - 梅西 méixī 当作 dàngzuò 英雄崇拜 yīngxióngchóngbài

    - Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.

  • - 仨瓜 sāguā liǎ zǎo ( 比喻 bǐyù 一星半点 yīxīngbàndiǎn de 小事 xiǎoshì 小东西 xiǎodōngxī )

    - Vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).

  • - 七星岩 qīxīngyán ( zài 广西 guǎngxī )

    - Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)

  • - de 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng 明星 míngxīng

    - Phần thể hiện của cô ấy rất xuất sắc.

  • - 我们 wǒmen yào zài 整个 zhěnggè 中西部 zhōngxībù 表明 biǎomíng 立场 lìchǎng

    - Chúng tôi đang tạo một chỗ đứng trên khắp Trung Tây.

  • - 表情 biǎoqíng 高冷 gāolěng de 女影星 nǚyǐngxīng 终于 zhōngyú 出现 chūxiàn le

    - Nữ minh tinh với vẻ mặt lạnh lùng cuối cùng cũng xuất hiện.

  • - 越南 yuènán 驻华 zhùhuá 使者 shǐzhě 范星 fànxīng méi

    - Đại sứ Việt Nam tại Trung Quốc.

  • - 路西 lùxī 曾经 céngjīng bèi 称为 chēngwéi 启明星 qǐmíngxīng

    - Lucifer còn được gọi là Sao mai.

  • - 那个 nàgè 星座 xīngzuò 代表 dàibiǎo 勇敢 yǒnggǎn

    - Chòm sao đó đại diện cho sự dũng cảm.

  • - 每个 měigè 星座 xīngzuò 代表 dàibiǎo 不同 bùtóng de 区域 qūyù

    - Mỗi chòm sao đại diện cho một khu vực khác nhau.

  • - zhè 已经 yǐjīng shì 田纳西州 tiánnàxīzhōu zhè 星期 xīngqī de 第三 dìsān le

    - Đây là chuyến thứ ba trong tuần này ở Tennessee.

  • - 许多 xǔduō 杂志 zázhì 发表 fābiǎo le yóu 俄国 éguó 航天 hángtiān 探测器 tàncèqì 获得 huòdé de 有关 yǒuguān 金星 jīnxīng de 信息 xìnxī

    - Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.

  • - xiǎng 看看 kànkàn 星座 xīngzuò 运势 yùnshì biǎo

    - Tôi muốn kiểm tra tử vi của mình

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 梅西耶星表

Hình ảnh minh họa cho từ 梅西耶星表

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梅西耶星表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mai
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOWY (木人田卜)
    • Bảng mã:U+6885
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+2 nét)
    • Pinyin: Xié , Yē , Yé , Ye
    • Âm hán việt: Da , Gia ,
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJNL (尸十弓中)
    • Bảng mã:U+8036
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao