Đọc nhanh: 棘鼻青岛龙 (cức tị thanh đảo long). Ý nghĩa là: Tsintaosaurus spinorhinus, một loài khủng long có sừng dài 10 mét với một sừng duy nhất trên mõm mỏ vịt.
Ý nghĩa của 棘鼻青岛龙 khi là Danh từ
✪ Tsintaosaurus spinorhinus, một loài khủng long có sừng dài 10 mét với một sừng duy nhất trên mõm mỏ vịt
Tsintaosaurus spinorhinus, a 10 meter long hadrosaur with a single horn on its duck-billed snout
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棘鼻青岛龙
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 擅长 丹青
- sở trường về vẽ tranh
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 青皮 流氓
- bọn lưu manh vô lại.
- 青皮 光棍
- bọn côn đồ vô lại.
- 岛屿
- đảo nhỏ
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棘鼻青岛龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棘鼻青岛龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岛›
棘›
青›
鼻›
龙›