Đọc nhanh: 漏水转浑天仪 (lậu thuỷ chuyển hỗn thiên nghi). Ý nghĩa là: khối cầu chạy bằng nước (bộ máy thiên văn nổi tiếng của Zhang Heng).
Ý nghĩa của 漏水转浑天仪 khi là Danh từ
✪ khối cầu chạy bằng nước (bộ máy thiên văn nổi tiếng của Zhang Heng)
water-driven armillary sphere (Zhang Heng's famous astronomical apparatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏水转浑天仪
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 明天 乃水曜 日
- Ngày mai là thứ tư.
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 这个 水龙头 漏水 了
- Vòi nước này bị rò rồi.
- 湖水 连天
- nước hồ tiếp giáp chân trời.
- 水分 漏失
- nước chảy đi mất.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 把 水 搅浑 ( 多 用于 比喻 )
- quấy đục nước (thường dùng để ví von).
- 天时 转暖
- thời tiết chuyển sang ấm áp.
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
- 水 今天 开 了 两开
- Nước hôm nay sôi hai lần.
- 我们 每天 早上 喝 开水
- Chúng tôi uống nước sôi mỗi sáng.
- 桂林山水 甲天下
- phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất.
- 桂林山水 甲天下
- Phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất thiên hạ.
- 治山 治水 , 改天换地
- trị sơn trị thuỷ, thay trời đổi đất.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 茶壶 的 嘴儿 不漏水
- Miệng ấm trà không bị rỉ nước.
- 井水 变浑 了
- Nước giếng trở nên đục rồi.
- 这 就 保证 下雨天 屋顶 不漏水
- Điều này đảm bảo mái nhà không bị dột khi trời mưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漏水转浑天仪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漏水转浑天仪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
天›
水›
浑›
漏›
转›