Đọc nhanh: 传输控制协定 (truyền thâu khống chế hiệp định). Ý nghĩa là: TCP, giao thức điều khiển truyền.
Ý nghĩa của 传输控制协定 khi là Danh từ
✪ TCP
✪ giao thức điều khiển truyền
transmission control protocol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传输控制协定
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 计划 要 审详 制定
- Kế hoạch phải được soạn thảo kỹ lưỡng.
- 公司 制定 了 详细 的 计划
- Công ty đã xây dựng kế hoạch chi tiết.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
- 停战协定
- hiệp định đình chiến.
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 协 警员 没有 规定 制服 , 各地 都 有 差异
- Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.
- 他 是 个 控制 狂 , 跟 他 在 一起 , 你 一定 会 吃苦 的
- Anh ta là một người thích kiểm soát người khác, ở cạnh anh ta bạn sẽ phải chịu khổ đấy
- 政府 在 制定 新 的 法案 以 控制 赌博
- Chính phủ đang đưa ra luật mới để kiểm soát cờ bạc.
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
- 我们 需要 制定 运输 计划
- Chúng ta cần lập kế hoạch vận chuyển.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传输控制协定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传输控制协定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
制›
协›
定›
控›
输›