Hán tự: 档
Đọc nhanh: 档 (đương.đáng). Ý nghĩa là: ngăn hồ sơ; tủ hồ sơ, cái gióng (gia cố đồ đạc cho chắc chắn), đẳng cấp; bậc; cấp (hàng hoá, sản phẩm). Ví dụ : - 归档 cho vào ngăn hồ sơ. - 床档 cái gióng giường. - 桌子的横档儿。 cái gióng bàn dài.
Ý nghĩa của 档 khi là Danh từ
✪ ngăn hồ sơ; tủ hồ sơ
带格子的架子或橱,多用来存放案卷; 档案
- 归档
- cho vào ngăn hồ sơ
✪ cái gióng (gia cố đồ đạc cho chắc chắn)
(档儿) (器物上) 起支撑固定作用的木条或细棍儿
- 床档
- cái gióng giường
- 桌子 的 横档 儿
- cái gióng bàn dài.
✪ đẳng cấp; bậc; cấp (hàng hoá, sản phẩm)
(商品、产品的) 等级
- 档次
- đẳng cấp; cấp bậc
- 低档 货
- hàng cấp thấp.
- 高档 产品
- hàng cao cấp; sản phẩm cao cấp
- 他们 在 高档 饭店 工作
- Họ làm việc trong các nhà hàng cao cấp.
- 这家 商店 的 东西 都 非常 有 档次
- Mọi thứ trong cửa hàng này đều có chất lượng rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ sạp hàng; quầy hàng; quầy
货摊;摊档
- 鱼档
- quầy bán cá
- 大排档
- quầy hàng rộng lớn.
✪ Họ
姓
- 贱姓 档
- Kẻ bần hèn này họ Đương
Ý nghĩa của 档 khi là Lượng từ
✪ sự kiện; tiết mục
用于活动等
- 她 即将 上 电视 主持 一档 新 节目
- Cô ấy sắp lên truyền hình để dẫn chương trình mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档
- 档次
- đẳng cấp; cấp bậc
- 金胎 首饰 是 高档 品
- Đồ trang sức từ phôi vàng là hàng cao cấp.
- 低档 服装
- trang phục loại kém; quần áo loại kém.
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 这些 档案 要 由 专人 管理
- Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 我查 了 双子 巫师 团 的 档案
- Tôi đã kiểm tra kho lưu trữ gemini.
- 玉版宣 是 一种 高档 纸
- Giấy ngọc bản Tuyên Thành là một loại giấy cao cấp.
- 鱼档
- quầy bán cá
- 这辆 车 的 倒车档 在 哪里 ?
- Số lùi của xe này ở đâu?
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 找个 硬挣 的 搭档
- tìm người hiệp sức mạnh mẽ.
- 我 喜欢 和 他 搭档
- Tôi thích hợp tác với anh ấy.
- 我们 已经 搭档 多年
- Chúng tôi đã hợp tác nhiều năm.
- 他们 两人 搭档 演出
- Hai người họ hợp tác biểu diễn.
- 他 是 我 最好 的 搭档
- Anh ấy là đối tác tốt nhất của tôi.
- 低档 货
- hàng cấp thấp.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 那片 区域 都 是 高档 小区
- Khu đó toàn là khu dân cư cao cấp.
- 你 也许 要 放弃 更 高档 配置 款 属于 标配 的 豪华 舒适 物
- Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 档
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 档 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm档›