拍档 pāidàng

Từ hán việt: 【phách đương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拍档" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phách đương). Ý nghĩa là: bạn đồng hành. Ví dụ : - Đồng đội của anh ấy vừa chết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拍档 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

bạn đồng hành

partner

Ví dụ:
  • - de 拍档 pāidàng 刚死 gāngsǐ le

    - Đồng đội của anh ấy vừa chết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍档

  • - 拍片子 pāipiānzi

    - chụp X-quang.

  • - 档次 dàngcì

    - đẳng cấp; cấp bậc

  • - cóng 背后 bèihòu 拍了拍 pāilepāi de 肩膀 jiānbǎng

    - Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.

  • - 忍不住 rěnbuzhù 拿出 náchū 相机 xiàngjī 拍照 pāizhào

    - Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.

  • - 拍手称快 pāishǒuchēngkuài

    - vỗ tay tỏ ý vui mừng.

  • - 总是 zǒngshì 臭美 chòuměi 爱自 àizì pāi

    - Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.

  • - 女孩子 nǚháizi dōu ài 拍照 pāizhào

    - Các cô gái đều thích chụp ảnh.

  • - 海浪 hǎilàng 轻轻地 qīngqīngde 拍打着 pāidǎzhe 海岸 hǎiàn

    - Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.

  • - 比安卡 bǐānkǎ shì 第三方 dìsānfāng 拍卖 pāimài 这枚 zhèméi 邮票 yóupiào

    - Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.

  • - 帕斯卡 pàsīkǎ huàn 档案 dàngàn

    - Pascal cho tệp.

  • - 澜涛 lántāo 拍打着 pāidǎzhe 岸边 ànbiān

    - Sóng đánh vào bờ biển.

  • - 波澜 bōlán zài 海岸 hǎiàn shàng 不断 bùduàn 拍打 pāidǎ

    - Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.

  • - 金胎 jīntāi 首饰 shǒushì shì 高档 gāodàng pǐn

    - Đồ trang sức từ phôi vàng là hàng cao cấp.

  • - 拍马 pāimǎ 钻营 zuānyíng

    - nịnh hót; nịnh nọt

  • - pāi le 一堂 yītáng hǎo 场景 chǎngjǐng

    - Chụp được một cảnh đẹp.

  • - 惊涛拍岸 jīngtāopāiàn

    - sóng lớn đập vào bờ.

  • - 总是 zǒngshì 幻想 huànxiǎng 有个 yǒugè jiào 罗伯逊 luōbóxùn de 拍档 pāidàng

    - Tôi luôn tưởng tượng mình sẽ có một người bạn đời tên là Robertson.

  • - de 拍档 pāidàng 刚死 gāngsǐ le

    - Đồng đội của anh ấy vừa chết.

  • - 当成 dàngchéng suǒ xiǎng de 那种 nàzhǒng 拍档 pāidàng

    - Nhiều đối tác như bạn nghĩ.

  • - 一场 yīchǎng 拍卖 pāimài 即将 jíjiāng 开始 kāishǐ

    - Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拍档

Hình ảnh minh họa cho từ 拍档

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拍档 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pāi , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHA (手竹日)
    • Bảng mã:U+62CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng
    • Âm hán việt: Đáng , Đương
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFSM (木火尸一)
    • Bảng mã:U+6863
    • Tần suất sử dụng:Cao