Đọc nhanh: 桀骜 (kiệt ngạo). Ý nghĩa là: cương quyết; bướng bỉnh. Ví dụ : - 性情倔强不驯顺。 Tính tình bướng bỉnh không thuần phục.
Ý nghĩa của 桀骜 khi là Động từ
✪ cương quyết; bướng bỉnh
倔强
- 性情 倔强 不 驯顺
- Tính tình bướng bỉnh không thuần phục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桀骜
- 她 总是 有点 桀骜不驯
- Cô ấy có chút kiêu ngạo.
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
Hình ảnh minh họa cho từ 桀骜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桀骜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桀›
骜›