Hán tự: 骜
Đọc nhanh: 骜 (ngạo.ngao). Ý nghĩa là: tuấn mã; ngựa tốt; ngựa giỏi; ngựa hay, kiêu ngạo; khinh người. Ví dụ : - 性情倔强不驯顺。 Tính tình bướng bỉnh không thuần phục.
Ý nghĩa của 骜 khi là Từ điển
✪ tuấn mã; ngựa tốt; ngựa giỏi; ngựa hay
骏马
- 性情 倔强 不 驯顺
- Tính tình bướng bỉnh không thuần phục.
✪ kiêu ngạo; khinh người
同'傲'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骜
- 她 总是 有点 桀骜不驯
- Cô ấy có chút kiêu ngạo.
Hình ảnh minh họa cho từ 骜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm骜›