Đọc nhanh: 格式化操作 (các thức hoá thao tá). Ý nghĩa là: Format hệ thống điều khiển.
Ý nghĩa của 格式化操作 khi là Danh từ
✪ Format hệ thống điều khiển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格式化操作
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 作文 没有 及格
- Bài luận không đạt yêu cầu.
- 他 的 作文 没有 及格
- Bài luận của anh ấy không đạt yêu cầu.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 化石 作用
- tác dụng hoá đá.
- 他 操作 很 熟练
- Anh ấy thao tác rất thành thạo.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 握手 的 方式 因 文化 而异
- Cách bắt tay khác nhau tùy theo văn hóa.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 我们 需要 优化 操作 流程
- Chúng tôi cần tối ưu hóa quy trình thực hiện.
- 你 的 作文 不 符合 格式
- Bài văn của bạn không hợp với quy cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格式化操作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格式化操作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
化›
式›
操›
格›