Đọc nhanh: 格兰氏阴性 (các lan thị âm tính). Ý nghĩa là: Gram âm (vi khuẩn), cũng được viết 革蘭氏陰性 | 革兰氏阴性.
Ý nghĩa của 格兰氏阴性 khi là Danh từ
✪ Gram âm (vi khuẩn)
Gram negative (of bacteria)
✪ cũng được viết 革蘭氏陰性 | 革兰氏阴性
also written 革蘭氏陰性|革兰氏阴性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格兰氏阴性
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 她 性格 很淡 定
- Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.
- 性格 含蓄
- tính cách kín đáo.
- 这 人 性格 佷 拗
- Người này tính cách rất bướng bỉnh.
- 这 人 性格 十分 琐
- Người này tính cách rất xấu xa.
- 这 人 性格 有点 泥
- Tính cách người này có chút cố chấp.
- 他 这人 性格 有点 嘎
- Người này tính cách có chút kỳ quặc.
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
- 他 性格 真的 很拗
- Tính cách của anh ấy thật bướng bỉnh.
- 那 姑娘 性格 介傲
- Tính cách cô gái đó thẳng thắn và kiêu ngạo.
- 她 性格 很 坦率
- Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.
- 他 性格 好玩
- Tính cách anh ấy thích vui chơi.
- 她 的 性格 很 亮
- Tính cách của cô ấy rất cởi mở.
- 我们 两 性格 很契
- Tính cách chúng tôi rất hợp nhau.
- 表孙 性格 十分 活泼
- Cháu họ tính cách rất hoạt bát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格兰氏阴性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格兰氏阴性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
性›
格›
氏›
阴›