Đọc nhanh: 枯燥乏味 (khô táo phạp vị). Ý nghĩa là: nhạt nhẽo vô vị.
Ý nghĩa của 枯燥乏味 khi là Thành ngữ
✪ nhạt nhẽo vô vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枯燥乏味
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 现在 天气 好燥 啊 !
- Thời tiết bây giờ khô hanh quá!
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 他 在 野外 猎获 了 一些 野味
- Anh ấy săn được một ít thịt thú rừng.
- 知识 贫乏 得 可怜
- Tri thức nghèo nàn đến thảm thương.
- 语言 乏味
- ngôn ngữ nhạt nhẽo
- 说话 得 干巴 乏味
- nói chuyện đơn điệu nhạt nhẽo.
- 相比之下 , 那本书 有些 枯燥
- Khi so sánh, cuốn sách kia hơi nhàm chán.
- 枯燥无味
- khô khan vô vị; chán phèo.
- 音乐 沉闷 枯燥 毫不 动人 , 表演 也 是
- Âm nhạc buồn tẻ và không lay chuyển, và các buổi biểu diễn cũng vậy.
- 这种 单调 的 生活 实在 乏味 得 很
- cuộc sống đơn điệu này thật vô vị quá.
- 学习 不是 枯燥无味 而是 趣味 横生
- Học tập không phải là một việc nhàm chán, mà là vui vẻ, có ý nghĩa..
- 这 本书 很 枯燥
- Cuốn sách này rất nhàm chán.
- 他 的 演讲 很 枯燥
- Bài phát biểu của anh ấy rất tẻ nhạt.
- 工作 太 枯燥 了
- Công việc quá nhàm chán.
- 这个 电影 很 枯燥
- Bộ phim này rất nhàm chán.
- 这个 工作 太 枯燥 了
- Công việc này quá nhàm chán rồi.
- 这个 菜 的 味道 很 好
- Mùi vị của món ăn này rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枯燥乏味
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枯燥乏味 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乏›
味›
枯›
燥›