板眼 bǎn yǎn

Từ hán việt: 【bản nhãn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "板眼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bản nhãn). Ý nghĩa là: phách, nhịp (phách trong hí khúc và âm nhạc dân tộc của Trung Hoa Phách mạnh nhất gọi là , những phách còn lại gọi là); nhịp, có phương pháp; lớp lang; ngăn nắp; cẩn thận; đâu ra đấy, sáng kiến; mưu chước. Ví dụ : - anh ấy nói năng, làm việc đâu ra đấy. - anh ta có nhiều sáng kiến

Xem ý nghĩa và ví dụ của 板眼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

phách, nhịp (phách trong hí khúc và âm nhạc dân tộc của Trung Hoa Phách mạnh nhất gọi là 板, những phách còn lại gọi là眼); nhịp

民族音乐和戏曲中的节拍,每小节中最强的拍子叫板,其余的拍子叫眼

có phương pháp; lớp lang; ngăn nắp; cẩn thận; đâu ra đấy

比喻条理和层次

Ví dụ:
  • - 说话 shuōhuà 做事 zuòshì dōu hěn yǒu 板眼 bǎnyǎn

    - anh ấy nói năng, làm việc đâu ra đấy

Ý nghĩa của 板眼 khi là Từ điển

sáng kiến; mưu chước

比喻办法、主意等

Ví dụ:
  • - 板眼 bǎnyǎn duō

    - anh ta có nhiều sáng kiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板眼

  • - 针扎个 zhēnzhāgè 眼儿 yǎnér

    - Dùng kim đâm thủng một lỗ.

  • - shì 阿萨德 āsàdé 政权 zhèngquán de 眼中钉 yǎnzhōngdīng

    - Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.

  • - 平板 píngbǎn 用于 yòngyú 刮平 guāpíng 墙面 qiángmiàn

    - Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 看到 kàndào 哥哥 gēge 戴上 dàishang 大红花 dàhónghuā 弟弟 dìdì 有点 yǒudiǎn 眼红 yǎnhóng

    - nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.

  • - 平板车 píngbǎnchē néng 拉货 lāhuò 能拉人 nénglārén

    - Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.

  • - xiǎng shuō shì 世人 shìrén duì 拉拉 lālā 冒犯 màofàn xìng de 刻板 kèbǎn 印象 yìnxiàng

    - Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.

  • - 木匠 mùjiàng 专心 zhuānxīn páo zhe 木板 mùbǎn

    - Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.

  • - hòu 木板 mùbǎn

    - tấm ván dày

  • - 木板 mùbǎn ér

    - tấm gỗ

  • - 太阳 tàiyang 光芒 guāngmáng hěn 刺眼 cìyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • - 太阳 tàiyang de 光芒 guāngmáng hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • - 有板有眼 yǒubǎnyǒuyǎn

    - có bài bản hẳn hoi

  • - 两眼 liǎngyǎn 板滞 bǎnzhì

    - hai mắt đờ đẫn

  • - 皮黄 píhuáng 正板 zhèngbǎn 一板三眼 yībǎnsānyǎn

    - điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.

  • - 板眼 bǎnyǎn duō

    - anh ta có nhiều sáng kiến

  • - 我们 wǒmen 老板 lǎobǎn 心眼儿 xīnyǎner 太多 tàiduō le

    - Sếp chúng tôi lo lắng quá mức rồi.

  • - 老板 lǎobǎn 立刻 lìkè bái le 一眼 yīyǎn

    - Sếp liền liếc tôi một cái.

  • - 说话 shuōhuà 做事 zuòshì dōu hěn yǒu 板眼 bǎnyǎn

    - anh ấy nói năng, làm việc đâu ra đấy

  • - 悄然 qiǎorán 流下 liúxià le 眼泪 yǎnlèi

    - Cô ấy buồn rầu rơi lệ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 板眼

Hình ảnh minh họa cho từ 板眼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 板眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao